Có 2 kết quả:
竞技性 jìng jì xìng ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˋ • 競技性 jìng jì xìng ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
competitive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
competitive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0